Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / HKD Đảo
USh
=
HK$
08/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,002039 HK$ 0,002075 1,61%
3 tháng HK$ 0,001980 HK$ 0,002075 1,41%
1 năm HK$ 0,001980 HK$ 0,002176 1,64%
2 năm HK$ 0,001980 HK$ 0,002194 5,44%
3 năm HK$ 0,001980 HK$ 0,002265 5,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Đô la Hồng Kông (HKD)
USh 1.000HK$ 2,0729
USh 5.000HK$ 10,364
USh 10.000HK$ 20,729
USh 25.000HK$ 51,821
USh 50.000HK$ 103,64
USh 100.000HK$ 207,29
USh 250.000HK$ 518,21
USh 500.000HK$ 1.036,43
USh 1.000.000HK$ 2.072,86
USh 5.000.000HK$ 10.364
USh 10.000.000HK$ 20.729
USh 25.000.000HK$ 51.821
USh 50.000.000HK$ 103.643
USh 100.000.000HK$ 207.286
USh 500.000.000HK$ 1.036.429