Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,002039 | HK$ 0,002075 | 1,61% |
3 tháng | HK$ 0,001980 | HK$ 0,002075 | 1,41% |
1 năm | HK$ 0,001980 | HK$ 0,002176 | 1,64% |
2 năm | HK$ 0,001980 | HK$ 0,002194 | 5,44% |
3 năm | HK$ 0,001980 | HK$ 0,002265 | 5,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
USh 1.000 | HK$ 2,0729 |
USh 5.000 | HK$ 10,364 |
USh 10.000 | HK$ 20,729 |
USh 25.000 | HK$ 51,821 |
USh 50.000 | HK$ 103,64 |
USh 100.000 | HK$ 207,29 |
USh 250.000 | HK$ 518,21 |
USh 500.000 | HK$ 1.036,43 |
USh 1.000.000 | HK$ 2.072,86 |
USh 5.000.000 | HK$ 10.364 |
USh 10.000.000 | HK$ 20.729 |
USh 25.000.000 | HK$ 51.821 |
USh 50.000.000 | HK$ 103.643 |
USh 100.000.000 | HK$ 207.286 |
USh 500.000.000 | HK$ 1.036.429 |