Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 4,7870 | $U 4,9679 | 1,35% |
3 tháng | $U 4,7870 | $U 5,0122 | 1,81% |
1 năm | $U 4,7833 | $U 5,1235 | 0,72% |
2 năm | $U 4,7833 | $U 5,3679 | 5,59% |
3 năm | $U 4,7833 | $U 5,7390 | 13,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Peso Uruguay (UYU) |
HK$ 1 | $U 4,8989 |
HK$ 5 | $U 24,495 |
HK$ 10 | $U 48,989 |
HK$ 25 | $U 122,47 |
HK$ 50 | $U 244,95 |
HK$ 100 | $U 489,89 |
HK$ 250 | $U 1.224,73 |
HK$ 500 | $U 2.449,47 |
HK$ 1.000 | $U 4.898,93 |
HK$ 5.000 | $U 24.495 |
HK$ 10.000 | $U 48.989 |
HK$ 25.000 | $U 122.473 |
HK$ 50.000 | $U 244.947 |
HK$ 100.000 | $U 489.893 |
HK$ 500.000 | $U 2.449.467 |