Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / UYU Đảo
HK$
=
$U
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 4,7870 $U 4,9679 1,35%
3 tháng $U 4,7870 $U 5,0122 1,81%
1 năm $U 4,7833 $U 5,1235 0,72%
2 năm $U 4,7833 $U 5,3679 5,59%
3 năm $U 4,7833 $U 5,7390 13,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Peso Uruguay (UYU)
HK$ 1$U 4,8989
HK$ 5$U 24,495
HK$ 10$U 48,989
HK$ 25$U 122,47
HK$ 50$U 244,95
HK$ 100$U 489,89
HK$ 250$U 1.224,73
HK$ 500$U 2.449,47
HK$ 1.000$U 4.898,93
HK$ 5.000$U 24.495
HK$ 10.000$U 48.989
HK$ 25.000$U 122.473
HK$ 50.000$U 244.947
HK$ 100.000$U 489.893
HK$ 500.000$U 2.449.467