Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,2013 | HK$ 0,2047 | 0,11% |
3 tháng | HK$ 0,1995 | HK$ 0,2089 | 1,53% |
1 năm | HK$ 0,1952 | HK$ 0,2091 | 0,80% |
2 năm | HK$ 0,1863 | HK$ 0,2091 | 8,26% |
3 năm | HK$ 0,1742 | HK$ 0,2091 | 14,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
$U 100 | HK$ 20,296 |
$U 500 | HK$ 101,48 |
$U 1.000 | HK$ 202,96 |
$U 2.500 | HK$ 507,39 |
$U 5.000 | HK$ 1.014,78 |
$U 10.000 | HK$ 2.029,57 |
$U 25.000 | HK$ 5.073,92 |
$U 50.000 | HK$ 10.148 |
$U 100.000 | HK$ 20.296 |
$U 500.000 | HK$ 101.478 |
$U 1.000.000 | HK$ 202.957 |
$U 2.500.000 | HK$ 507.392 |
$U 5.000.000 | HK$ 1.014.785 |
$U 10.000.000 | HK$ 2.029.570 |
$U 50.000.000 | HK$ 10.147.848 |