Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / HKD Đảo
$U
=
HK$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,2013 HK$ 0,2047 0,11%
3 tháng HK$ 0,1995 HK$ 0,2089 1,53%
1 năm HK$ 0,1952 HK$ 0,2091 0,80%
2 năm HK$ 0,1863 HK$ 0,2091 8,26%
3 năm HK$ 0,1742 HK$ 0,2091 14,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Đô la Hồng Kông (HKD)
$U 100HK$ 20,296
$U 500HK$ 101,48
$U 1.000HK$ 202,96
$U 2.500HK$ 507,39
$U 5.000HK$ 1.014,78
$U 10.000HK$ 2.029,57
$U 25.000HK$ 5.073,92
$U 50.000HK$ 10.148
$U 100.000HK$ 20.296
$U 500.000HK$ 101.478
$U 1.000.000HK$ 202.957
$U 2.500.000HK$ 507.392
$U 5.000.000HK$ 1.014.785
$U 10.000.000HK$ 2.029.570
$U 50.000.000HK$ 10.147.848