Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1.610,50 | лв 1.622,69 | 0,46% |
3 tháng | лв 1.569,83 | лв 1.622,69 | 2,27% |
1 năm | лв 1.446,87 | лв 1.622,69 | 11,82% |
2 năm | лв 1.375,34 | лв 1.622,69 | 12,44% |
3 năm | лв 1.340,74 | лв 1.622,69 | 19,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Som Uzbekistan (UZS) |
HK$ 1 | лв 1.617,37 |
HK$ 5 | лв 8.086,86 |
HK$ 10 | лв 16.174 |
HK$ 25 | лв 40.434 |
HK$ 50 | лв 80.869 |
HK$ 100 | лв 161.737 |
HK$ 250 | лв 404.343 |
HK$ 500 | лв 808.686 |
HK$ 1.000 | лв 1.617.373 |
HK$ 5.000 | лв 8.086.863 |
HK$ 10.000 | лв 16.173.725 |
HK$ 25.000 | лв 40.434.314 |
HK$ 50.000 | лв 80.868.627 |
HK$ 100.000 | лв 161.737.254 |
HK$ 500.000 | лв 808.686.272 |