Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / UZS Đảo
HK$
=
лв
29/04/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1.610,50 лв 1.622,69 0,46%
3 tháng лв 1.569,83 лв 1.622,69 2,27%
1 năm лв 1.446,87 лв 1.622,69 11,82%
2 năm лв 1.375,34 лв 1.622,69 12,44%
3 năm лв 1.340,74 лв 1.622,69 19,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Som Uzbekistan (UZS)
HK$ 1лв 1.617,37
HK$ 5лв 8.086,86
HK$ 10лв 16.174
HK$ 25лв 40.434
HK$ 50лв 80.869
HK$ 100лв 161.737
HK$ 250лв 404.343
HK$ 500лв 808.686
HK$ 1.000лв 1.617.373
HK$ 5.000лв 8.086.863
HK$ 10.000лв 16.173.725
HK$ 25.000лв 40.434.314
HK$ 50.000лв 80.868.627
HK$ 100.000лв 161.737.254
HK$ 500.000лв 808.686.272