Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / HKD Đảo
лв
=
HK$
14/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,0006145 HK$ 0,0006225 0,62%
3 tháng HK$ 0,0006145 HK$ 0,0006353 3,17%
1 năm HK$ 0,0006145 HK$ 0,0006877 9,69%
2 năm HK$ 0,0006145 HK$ 0,0007271 12,98%
3 năm HK$ 0,0006145 HK$ 0,0007394 16,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Hồng Kông (HKD)
лв 1.000HK$ 0,6152
лв 5.000HK$ 3,0762
лв 10.000HK$ 6,1524
лв 25.000HK$ 15,381
лв 50.000HK$ 30,762
лв 100.000HK$ 61,524
лв 250.000HK$ 153,81
лв 500.000HK$ 307,62
лв 1.000.000HK$ 615,24
лв 5.000.000HK$ 3.076,20
лв 10.000.000HK$ 6.152,40
лв 25.000.000HK$ 15.381
лв 50.000.000HK$ 30.762
лв 100.000.000HK$ 61.524
лв 500.000.000HK$ 307.620