Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,0006145 | HK$ 0,0006225 | 0,62% |
3 tháng | HK$ 0,0006145 | HK$ 0,0006353 | 3,17% |
1 năm | HK$ 0,0006145 | HK$ 0,0006877 | 9,69% |
2 năm | HK$ 0,0006145 | HK$ 0,0007271 | 12,98% |
3 năm | HK$ 0,0006145 | HK$ 0,0007394 | 16,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
лв 1.000 | HK$ 0,6152 |
лв 5.000 | HK$ 3,0762 |
лв 10.000 | HK$ 6,1524 |
лв 25.000 | HK$ 15,381 |
лв 50.000 | HK$ 30,762 |
лв 100.000 | HK$ 61,524 |
лв 250.000 | HK$ 153,81 |
лв 500.000 | HK$ 307,62 |
лв 1.000.000 | HK$ 615,24 |
лв 5.000.000 | HK$ 3.076,20 |
лв 10.000.000 | HK$ 6.152,40 |
лв 25.000.000 | HK$ 15.381 |
лв 50.000.000 | HK$ 30.762 |
лв 100.000.000 | HK$ 61.524 |
лв 500.000.000 | HK$ 307.620 |