Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 4,6191 | Bs 4,6537 | 0,20% |
3 tháng | Bs 4,6102 | Bs 4,6537 | 0,43% |
1 năm | Bs 3,1379 | Bs 4,6537 | 48,31% |
2 năm | Bs 0,5656 | Bs 33.325.552.444.181.200.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 722,82% |
3 năm | Bs 0,5313 | Bs 33.325.552.444.181.200.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Bolivar Venezuela (VES) |
HK$ 1 | Bs 4,6540 |
HK$ 5 | Bs 23,270 |
HK$ 10 | Bs 46,540 |
HK$ 25 | Bs 116,35 |
HK$ 50 | Bs 232,70 |
HK$ 100 | Bs 465,40 |
HK$ 250 | Bs 1.163,49 |
HK$ 500 | Bs 2.326,98 |
HK$ 1.000 | Bs 4.653,96 |
HK$ 5.000 | Bs 23.270 |
HK$ 10.000 | Bs 46.540 |
HK$ 25.000 | Bs 116.349 |
HK$ 50.000 | Bs 232.698 |
HK$ 100.000 | Bs 465.396 |
HK$ 500.000 | Bs 2.326.982 |