Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / VES Đảo
HK$
=
Bs
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 4,6191 Bs 4,6537 0,20%
3 tháng Bs 4,6102 Bs 4,6537 0,43%
1 năm Bs 3,1379 Bs 4,6537 48,31%
2 năm Bs 0,5656 Bs 33.325.552.444.181.200.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 722,82%
3 năm Bs 0,5313 Bs 33.325.552.444.181.200.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Bolivar Venezuela (VES)
HK$ 1Bs 4,6540
HK$ 5Bs 23,270
HK$ 10Bs 46,540
HK$ 25Bs 116,35
HK$ 50Bs 232,70
HK$ 100Bs 465,40
HK$ 250Bs 1.163,49
HK$ 500Bs 2.326,98
HK$ 1.000Bs 4.653,96
HK$ 5.000Bs 23.270
HK$ 10.000Bs 46.540
HK$ 25.000Bs 116.349
HK$ 50.000Bs 232.698
HK$ 100.000Bs 465.396
HK$ 500.000Bs 2.326.982