Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / HKD Đảo
Bs
=
HK$
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,2134 HK$ 0,2158 1,08%
3 tháng HK$ 0,2134 HK$ 0,2169 1,06%
1 năm HK$ 0,2134 HK$ 0,3082 30,77%
2 năm HK$ 0,2134 HK$ 1,6819 87,31%
3 năm HK$ 0,0000000000000 HK$ 1,8820 8.066.122,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Đô la Hồng Kông (HKD)
Bs 100HK$ 21,340
Bs 500HK$ 106,70
Bs 1.000HK$ 213,40
Bs 2.500HK$ 533,49
Bs 5.000HK$ 1.066,98
Bs 10.000HK$ 2.133,95
Bs 25.000HK$ 5.334,88
Bs 50.000HK$ 10.670
Bs 100.000HK$ 21.340
Bs 500.000HK$ 106.698
Bs 1.000.000HK$ 213.395
Bs 2.500.000HK$ 533.488
Bs 5.000.000HK$ 1.066.977
Bs 10.000.000HK$ 2.133.953
Bs 50.000.000HK$ 10.669.767