Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,2134 | HK$ 0,2158 | 1,08% |
3 tháng | HK$ 0,2134 | HK$ 0,2169 | 1,06% |
1 năm | HK$ 0,2134 | HK$ 0,3082 | 30,77% |
2 năm | HK$ 0,2134 | HK$ 1,6819 | 87,31% |
3 năm | HK$ 0,0000000000000 | HK$ 1,8820 | 8.066.122,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Bs 100 | HK$ 21,340 |
Bs 500 | HK$ 106,70 |
Bs 1.000 | HK$ 213,40 |
Bs 2.500 | HK$ 533,49 |
Bs 5.000 | HK$ 1.066,98 |
Bs 10.000 | HK$ 2.133,95 |
Bs 25.000 | HK$ 5.334,88 |
Bs 50.000 | HK$ 10.670 |
Bs 100.000 | HK$ 21.340 |
Bs 500.000 | HK$ 106.698 |
Bs 1.000.000 | HK$ 213.395 |
Bs 2.500.000 | HK$ 533.488 |
Bs 5.000.000 | HK$ 1.066.977 |
Bs 10.000.000 | HK$ 2.133.953 |
Bs 50.000.000 | HK$ 10.669.767 |