Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / XOF Đảo
HK$
=
CFA
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 77,062 CFA 78,821 0,91%
3 tháng CFA 76,660 CFA 78,821 0,65%
1 năm CFA 74,596 CFA 79,955 3,24%
2 năm CFA 74,596 CFA 87,280 0,87%
3 năm CFA 68,991 CFA 87,280 11,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)CFA franc Tây Phi (XOF)
HK$ 1CFA 78,352
HK$ 5CFA 391,76
HK$ 10CFA 783,52
HK$ 25CFA 1.958,80
HK$ 50CFA 3.917,60
HK$ 100CFA 7.835,20
HK$ 250CFA 19.588
HK$ 500CFA 39.176
HK$ 1.000CFA 78.352
HK$ 5.000CFA 391.760
HK$ 10.000CFA 783.520
HK$ 25.000CFA 1.958.801
HK$ 50.000CFA 3.917.601
HK$ 100.000CFA 7.835.202
HK$ 500.000CFA 39.176.010