Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 77,062 | CFA 78,821 | 0,91% |
3 tháng | CFA 76,660 | CFA 78,821 | 0,65% |
1 năm | CFA 74,596 | CFA 79,955 | 3,24% |
2 năm | CFA 74,596 | CFA 87,280 | 0,87% |
3 năm | CFA 68,991 | CFA 87,280 | 11,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
HK$ 1 | CFA 78,352 |
HK$ 5 | CFA 391,76 |
HK$ 10 | CFA 783,52 |
HK$ 25 | CFA 1.958,80 |
HK$ 50 | CFA 3.917,60 |
HK$ 100 | CFA 7.835,20 |
HK$ 250 | CFA 19.588 |
HK$ 500 | CFA 39.176 |
HK$ 1.000 | CFA 78.352 |
HK$ 5.000 | CFA 391.760 |
HK$ 10.000 | CFA 783.520 |
HK$ 25.000 | CFA 1.958.801 |
HK$ 50.000 | CFA 3.917.601 |
HK$ 100.000 | CFA 7.835.202 |
HK$ 500.000 | CFA 39.176.010 |