Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,01269 | HK$ 0,01297 | 1,42% |
3 tháng | HK$ 0,01269 | HK$ 0,01304 | 0,45% |
1 năm | HK$ 0,01251 | HK$ 0,01341 | 2,21% |
2 năm | HK$ 0,01146 | HK$ 0,01341 | 1,27% |
3 năm | HK$ 0,01146 | HK$ 0,01449 | 11,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
CFA 100 | HK$ 1,2841 |
CFA 500 | HK$ 6,4207 |
CFA 1.000 | HK$ 12,841 |
CFA 2.500 | HK$ 32,104 |
CFA 5.000 | HK$ 64,207 |
CFA 10.000 | HK$ 128,41 |
CFA 25.000 | HK$ 321,04 |
CFA 50.000 | HK$ 642,07 |
CFA 100.000 | HK$ 1.284,15 |
CFA 500.000 | HK$ 6.420,74 |
CFA 1.000.000 | HK$ 12.841 |
CFA 2.500.000 | HK$ 32.104 |
CFA 5.000.000 | HK$ 64.207 |
CFA 10.000.000 | HK$ 128.415 |
CFA 50.000.000 | HK$ 642.074 |