Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / HKD Đảo
CFA
=
HK$
10/05/2024 6:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,01269 HK$ 0,01297 1,42%
3 tháng HK$ 0,01269 HK$ 0,01304 0,45%
1 năm HK$ 0,01251 HK$ 0,01341 2,21%
2 năm HK$ 0,01146 HK$ 0,01341 1,27%
3 năm HK$ 0,01146 HK$ 0,01449 11,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Đô la Hồng Kông (HKD)
CFA 100HK$ 1,2841
CFA 500HK$ 6,4207
CFA 1.000HK$ 12,841
CFA 2.500HK$ 32,104
CFA 5.000HK$ 64,207
CFA 10.000HK$ 128,41
CFA 25.000HK$ 321,04
CFA 50.000HK$ 642,07
CFA 100.000HK$ 1.284,15
CFA 500.000HK$ 6.420,74
CFA 1.000.000HK$ 12.841
CFA 2.500.000HK$ 32.104
CFA 5.000.000HK$ 64.207
CFA 10.000.000HK$ 128.415
CFA 50.000.000HK$ 642.074