Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 31,948 | YER 32,000 | 0,05% |
3 tháng | YER 31,813 | YER 32,045 | 0,19% |
1 năm | YER 31,813 | YER 32,129 | 0,29% |
2 năm | YER 31,599 | YER 32,240 | 0,25% |
3 năm | YER 31,599 | YER 32,423 | 0,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rial Yemen (YER) |
HK$ 1 | YER 31,977 |
HK$ 5 | YER 159,89 |
HK$ 10 | YER 319,77 |
HK$ 25 | YER 799,43 |
HK$ 50 | YER 1.598,85 |
HK$ 100 | YER 3.197,71 |
HK$ 250 | YER 7.994,27 |
HK$ 500 | YER 15.989 |
HK$ 1.000 | YER 31.977 |
HK$ 5.000 | YER 159.885 |
HK$ 10.000 | YER 319.771 |
HK$ 25.000 | YER 799.427 |
HK$ 50.000 | YER 1.598.854 |
HK$ 100.000 | YER 3.197.708 |
HK$ 500.000 | YER 15.988.539 |