Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / YER Đảo
HK$
=
YER
29/04/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 31,948 YER 32,000 0,05%
3 tháng YER 31,813 YER 32,045 0,19%
1 năm YER 31,813 YER 32,129 0,29%
2 năm YER 31,599 YER 32,240 0,25%
3 năm YER 31,599 YER 32,423 0,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rial Yemen (YER)
HK$ 1YER 31,977
HK$ 5YER 159,89
HK$ 10YER 319,77
HK$ 25YER 799,43
HK$ 50YER 1.598,85
HK$ 100YER 3.197,71
HK$ 250YER 7.994,27
HK$ 500YER 15.989
HK$ 1.000YER 31.977
HK$ 5.000YER 159.885
HK$ 10.000YER 319.771
HK$ 25.000YER 799.427
HK$ 50.000YER 1.598.854
HK$ 100.000YER 3.197.708
HK$ 500.000YER 15.988.539