Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / HKD Đảo
YER
=
HK$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,03120 HK$ 0,03130 0,29%
3 tháng HK$ 0,03120 HK$ 0,03143 0,11%
1 năm HK$ 0,03112 HK$ 0,03143 0,34%
2 năm HK$ 0,03102 HK$ 0,03165 0,63%
3 năm HK$ 0,03084 HK$ 0,03165 0,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Hồng Kông (HKD)
YER 100HK$ 3,1203
YER 500HK$ 15,602
YER 1.000HK$ 31,203
YER 2.500HK$ 78,008
YER 5.000HK$ 156,02
YER 10.000HK$ 312,03
YER 25.000HK$ 780,08
YER 50.000HK$ 1.560,16
YER 100.000HK$ 3.120,32
YER 500.000HK$ 15.602
YER 1.000.000HK$ 31.203
YER 2.500.000HK$ 78.008
YER 5.000.000HK$ 156.016
YER 10.000.000HK$ 312.032
YER 50.000.000HK$ 1.560.162