Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,03120 | HK$ 0,03130 | 0,29% |
3 tháng | HK$ 0,03120 | HK$ 0,03143 | 0,11% |
1 năm | HK$ 0,03112 | HK$ 0,03143 | 0,34% |
2 năm | HK$ 0,03102 | HK$ 0,03165 | 0,63% |
3 năm | HK$ 0,03084 | HK$ 0,03165 | 0,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
YER 100 | HK$ 3,1203 |
YER 500 | HK$ 15,602 |
YER 1.000 | HK$ 31,203 |
YER 2.500 | HK$ 78,008 |
YER 5.000 | HK$ 156,02 |
YER 10.000 | HK$ 312,03 |
YER 25.000 | HK$ 780,08 |
YER 50.000 | HK$ 1.560,16 |
YER 100.000 | HK$ 3.120,32 |
YER 500.000 | HK$ 15.602 |
YER 1.000.000 | HK$ 31.203 |
YER 2.500.000 | HK$ 78.008 |
YER 5.000.000 | HK$ 156.016 |
YER 10.000.000 | HK$ 312.032 |
YER 50.000.000 | HK$ 1.560.162 |