Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 2,3609 | R 2,4552 | 0,19% |
3 tháng | R 2,3609 | R 2,4706 | 0,17% |
1 năm | R 2,2437 | R 2,5249 | 3,55% |
2 năm | R 1,9449 | R 2,5249 | 19,07% |
3 năm | R 1,7383 | R 2,5249 | 30,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
HK$ 1 | R 2,4021 |
HK$ 5 | R 12,010 |
HK$ 10 | R 24,021 |
HK$ 25 | R 60,052 |
HK$ 50 | R 120,10 |
HK$ 100 | R 240,21 |
HK$ 250 | R 600,52 |
HK$ 500 | R 1.201,04 |
HK$ 1.000 | R 2.402,08 |
HK$ 5.000 | R 12.010 |
HK$ 10.000 | R 24.021 |
HK$ 25.000 | R 60.052 |
HK$ 50.000 | R 120.104 |
HK$ 100.000 | R 240.208 |
HK$ 500.000 | R 1.201.038 |