Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / ZAR Đảo
HK$
=
R
29/04/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 2,3609 R 2,4552 0,19%
3 tháng R 2,3609 R 2,4706 0,17%
1 năm R 2,2437 R 2,5249 3,55%
2 năm R 1,9449 R 2,5249 19,07%
3 năm R 1,7383 R 2,5249 30,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rand Nam Phi (ZAR)
HK$ 1R 2,4021
HK$ 5R 12,010
HK$ 10R 24,021
HK$ 25R 60,052
HK$ 50R 120,10
HK$ 100R 240,21
HK$ 250R 600,52
HK$ 500R 1.201,04
HK$ 1.000R 2.402,08
HK$ 5.000R 12.010
HK$ 10.000R 24.021
HK$ 25.000R 60.052
HK$ 50.000R 120.104
HK$ 100.000R 240.208
HK$ 500.000R 1.201.038