Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / HKD Đảo
R
=
HK$
06/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,4073 HK$ 0,4242 0,49%
3 tháng HK$ 0,4048 HK$ 0,4242 2,57%
1 năm HK$ 0,3961 HK$ 0,4457 0,92%
2 năm HK$ 0,3961 HK$ 0,5142 12,44%
3 năm HK$ 0,3961 HK$ 0,5753 22,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Đô la Hồng Kông (HKD)
R 10HK$ 4,2437
R 50HK$ 21,219
R 100HK$ 42,437
R 250HK$ 106,09
R 500HK$ 212,19
R 1.000HK$ 424,37
R 2.500HK$ 1.060,93
R 5.000HK$ 2.121,87
R 10.000HK$ 4.243,73
R 50.000HK$ 21.219
R 100.000HK$ 42.437
R 250.000HK$ 106.093
R 500.000HK$ 212.187
R 1.000.000HK$ 424.373
R 5.000.000HK$ 2.121.866