Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,4073 | HK$ 0,4242 | 0,49% |
3 tháng | HK$ 0,4048 | HK$ 0,4242 | 2,57% |
1 năm | HK$ 0,3961 | HK$ 0,4457 | 0,92% |
2 năm | HK$ 0,3961 | HK$ 0,5142 | 12,44% |
3 năm | HK$ 0,3961 | HK$ 0,5753 | 22,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
R 10 | HK$ 4,2437 |
R 50 | HK$ 21,219 |
R 100 | HK$ 42,437 |
R 250 | HK$ 106,09 |
R 500 | HK$ 212,19 |
R 1.000 | HK$ 424,37 |
R 2.500 | HK$ 1.060,93 |
R 5.000 | HK$ 2.121,87 |
R 10.000 | HK$ 4.243,73 |
R 50.000 | HK$ 21.219 |
R 100.000 | HK$ 42.437 |
R 250.000 | HK$ 106.093 |
R 500.000 | HK$ 212.187 |
R 1.000.000 | HK$ 424.373 |
R 5.000.000 | HK$ 2.121.866 |