Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 3,1324 | ZK 3,3620 | 3,20% |
3 tháng | ZK 2,9018 | ZK 3,5082 | 2,65% |
1 năm | ZK 2,1676 | ZK 3,5082 | 49,40% |
2 năm | ZK 1,9477 | ZK 3,5082 | 53,98% |
3 năm | ZK 1,9477 | ZK 3,5082 | 17,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
HK$ 1 | ZK 3,3903 |
HK$ 5 | ZK 16,951 |
HK$ 10 | ZK 33,903 |
HK$ 25 | ZK 84,757 |
HK$ 50 | ZK 169,51 |
HK$ 100 | ZK 339,03 |
HK$ 250 | ZK 847,57 |
HK$ 500 | ZK 1.695,14 |
HK$ 1.000 | ZK 3.390,29 |
HK$ 5.000 | ZK 16.951 |
HK$ 10.000 | ZK 33.903 |
HK$ 25.000 | ZK 84.757 |
HK$ 50.000 | ZK 169.514 |
HK$ 100.000 | ZK 339.029 |
HK$ 500.000 | ZK 1.695.143 |