Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,2853 | HK$ 0,3136 | 3,11% |
3 tháng | HK$ 0,2853 | HK$ 0,3446 | 4,03% |
1 năm | HK$ 0,2850 | HK$ 0,4613 | 28,63% |
2 năm | HK$ 0,2850 | HK$ 0,5134 | 34,69% |
3 năm | HK$ 0,2850 | HK$ 0,5134 | 12,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
ZK 10 | HK$ 3,1217 |
ZK 50 | HK$ 15,608 |
ZK 100 | HK$ 31,217 |
ZK 250 | HK$ 78,042 |
ZK 500 | HK$ 156,08 |
ZK 1.000 | HK$ 312,17 |
ZK 2.500 | HK$ 780,42 |
ZK 5.000 | HK$ 1.560,84 |
ZK 10.000 | HK$ 3.121,68 |
ZK 50.000 | HK$ 15.608 |
ZK 100.000 | HK$ 31.217 |
ZK 250.000 | HK$ 78.042 |
ZK 500.000 | HK$ 156.084 |
ZK 1.000.000 | HK$ 312.168 |
ZK 5.000.000 | HK$ 1.560.838 |