Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 5,3351 | G 5,4045 | 0,62% |
3 tháng | G 5,3351 | G 5,4144 | 1,14% |
1 năm | G 5,3209 | G 5,8594 | 7,76% |
2 năm | G 4,5338 | G 6,3471 | 19,13% |
3 năm | G 3,6284 | G 6,3471 | 44,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Gourde Haiti (HTG) |
L 1 | G 5,3669 |
L 5 | G 26,835 |
L 10 | G 53,669 |
L 25 | G 134,17 |
L 50 | G 268,35 |
L 100 | G 536,69 |
L 250 | G 1.341,74 |
L 500 | G 2.683,47 |
L 1.000 | G 5.366,95 |
L 5.000 | G 26.835 |
L 10.000 | G 53.669 |
L 25.000 | G 134.174 |
L 50.000 | G 268.347 |
L 100.000 | G 536.695 |
L 500.000 | G 2.683.474 |