Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / HTG Đảo
L
=
G
16/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 5,3351 G 5,4045 0,62%
3 tháng G 5,3351 G 5,4144 1,14%
1 năm G 5,3209 G 5,8594 7,76%
2 năm G 4,5338 G 6,3471 19,13%
3 năm G 3,6284 G 6,3471 44,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Gourde Haiti (HTG)
L 1G 5,3669
L 5G 26,835
L 10G 53,669
L 25G 134,17
L 50G 268,35
L 100G 536,69
L 250G 1.341,74
L 500G 2.683,47
L 1.000G 5.366,95
L 5.000G 26.835
L 10.000G 53.669
L 25.000G 134.174
L 50.000G 268.347
L 100.000G 536.695
L 500.000G 2.683.474