Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1850 | L 0,1874 | 0,60% |
3 tháng | L 0,1847 | L 0,1878 | 1,25% |
1 năm | L 0,1677 | L 0,1879 | 10,26% |
2 năm | L 0,1576 | L 0,2213 | 16,34% |
3 năm | L 0,1576 | L 0,2808 | 32,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Lempira Honduras (HNL) |
G 100 | L 18,642 |
G 500 | L 93,212 |
G 1.000 | L 186,42 |
G 2.500 | L 466,06 |
G 5.000 | L 932,12 |
G 10.000 | L 1.864,24 |
G 25.000 | L 4.660,60 |
G 50.000 | L 9.321,21 |
G 100.000 | L 18.642 |
G 500.000 | L 93.212 |
G 1.000.000 | L 186.424 |
G 2.500.000 | L 466.060 |
G 5.000.000 | L 932.121 |
G 10.000.000 | L 1.864.241 |
G 50.000.000 | L 9.321.206 |