Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / HNL Đảo
G
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1850 L 0,1874 0,60%
3 tháng L 0,1847 L 0,1878 1,25%
1 năm L 0,1677 L 0,1879 10,26%
2 năm L 0,1576 L 0,2213 16,34%
3 năm L 0,1576 L 0,2808 32,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Lempira Honduras (HNL)
G 100L 18,642
G 500L 93,212
G 1.000L 186,42
G 2.500L 466,06
G 5.000L 932,12
G 10.000L 1.864,24
G 25.000L 4.660,60
G 50.000L 9.321,21
G 100.000L 18.642
G 500.000L 93.212
G 1.000.000L 186.424
G 2.500.000L 466.060
G 5.000.000L 932.121
G 10.000.000L 1.864.241
G 50.000.000L 9.321.206