Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 14,456 | Ft 15,016 | 3,62% |
3 tháng | Ft 14,456 | Ft 15,016 | 1,57% |
1 năm | Ft 13,503 | Ft 15,050 | 4,82% |
2 năm | Ft 13,503 | Ft 17,996 | 4,09% |
3 năm | Ft 11,813 | Ft 17,996 | 19,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Forint Hungary (HUF) |
L 1 | Ft 14,451 |
L 5 | Ft 72,254 |
L 10 | Ft 144,51 |
L 25 | Ft 361,27 |
L 50 | Ft 722,54 |
L 100 | Ft 1.445,09 |
L 250 | Ft 3.612,72 |
L 500 | Ft 7.225,45 |
L 1.000 | Ft 14.451 |
L 5.000 | Ft 72.254 |
L 10.000 | Ft 144.509 |
L 25.000 | Ft 361.272 |
L 50.000 | Ft 722.545 |
L 100.000 | Ft 1.445.089 |
L 500.000 | Ft 7.225.447 |