Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / HUF Đảo
L
=
Ft
16/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 14,456 Ft 15,016 3,62%
3 tháng Ft 14,456 Ft 15,016 1,57%
1 năm Ft 13,503 Ft 15,050 4,82%
2 năm Ft 13,503 Ft 17,996 4,09%
3 năm Ft 11,813 Ft 17,996 19,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Forint Hungary (HUF)
L 1Ft 14,451
L 5Ft 72,254
L 10Ft 144,51
L 25Ft 361,27
L 50Ft 722,54
L 100Ft 1.445,09
L 250Ft 3.612,72
L 500Ft 7.225,45
L 1.000Ft 14.451
L 5.000Ft 72.254
L 10.000Ft 144.509
L 25.000Ft 361.272
L 50.000Ft 722.545
L 100.000Ft 1.445.089
L 500.000Ft 7.225.447