Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,06660 | L 0,06919 | 3,38% |
3 tháng | L 0,06660 | L 0,06919 | 1,26% |
1 năm | L 0,06645 | L 0,07406 | 4,23% |
2 năm | L 0,05557 | L 0,07406 | 3,95% |
3 năm | L 0,05557 | L 0,08465 | 16,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Lempira Honduras (HNL) |
Ft 100 | L 6,9159 |
Ft 500 | L 34,579 |
Ft 1.000 | L 69,159 |
Ft 2.500 | L 172,90 |
Ft 5.000 | L 345,79 |
Ft 10.000 | L 691,59 |
Ft 25.000 | L 1.728,96 |
Ft 50.000 | L 3.457,93 |
Ft 100.000 | L 6.915,85 |
Ft 500.000 | L 34.579 |
Ft 1.000.000 | L 69.159 |
Ft 2.500.000 | L 172.896 |
Ft 5.000.000 | L 345.793 |
Ft 10.000.000 | L 691.585 |
Ft 50.000.000 | L 3.457.926 |