Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / HNL Đảo
Ft
=
L
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,06660 L 0,06919 3,38%
3 tháng L 0,06660 L 0,06919 1,26%
1 năm L 0,06645 L 0,07406 4,23%
2 năm L 0,05557 L 0,07406 3,95%
3 năm L 0,05557 L 0,08465 16,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Lempira Honduras (HNL)
Ft 100L 6,9159
Ft 500L 34,579
Ft 1.000L 69,159
Ft 2.500L 172,90
Ft 5.000L 345,79
Ft 10.000L 691,59
Ft 25.000L 1.728,96
Ft 50.000L 3.457,93
Ft 100.000L 6.915,85
Ft 500.000L 34.579
Ft 1.000.000L 69.159
Ft 2.500.000L 172.896
Ft 5.000.000L 345.793
Ft 10.000.000L 691.585
Ft 50.000.000L 3.457.926