Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 641,36 | Rp 658,51 | 0,96% |
3 tháng | Rp 627,01 | Rp 658,51 | 2,15% |
1 năm | Rp 596,37 | Rp 658,51 | 8,50% |
2 năm | Rp 584,31 | Rp 658,51 | 11,27% |
3 năm | Rp 575,28 | Rp 658,51 | 9,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Rupiah Indonesia (IDR) |
L 1 | Rp 647,35 |
L 5 | Rp 3.236,76 |
L 10 | Rp 6.473,53 |
L 25 | Rp 16.184 |
L 50 | Rp 32.368 |
L 100 | Rp 64.735 |
L 250 | Rp 161.838 |
L 500 | Rp 323.676 |
L 1.000 | Rp 647.353 |
L 5.000 | Rp 3.236.763 |
L 10.000 | Rp 6.473.526 |
L 25.000 | Rp 16.183.814 |
L 50.000 | Rp 32.367.628 |
L 100.000 | Rp 64.735.256 |
L 500.000 | Rp 323.676.278 |