Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / IDR Đảo
L
=
Rp
07/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 641,36 Rp 658,51 0,96%
3 tháng Rp 627,01 Rp 658,51 2,15%
1 năm Rp 596,37 Rp 658,51 8,50%
2 năm Rp 584,31 Rp 658,51 11,27%
3 năm Rp 575,28 Rp 658,51 9,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Rupiah Indonesia (IDR)
L 1Rp 647,35
L 5Rp 3.236,76
L 10Rp 6.473,53
L 25Rp 16.184
L 50Rp 32.368
L 100Rp 64.735
L 250Rp 161.838
L 500Rp 323.676
L 1.000Rp 647.353
L 5.000Rp 3.236.763
L 10.000Rp 6.473.526
L 25.000Rp 16.183.814
L 50.000Rp 32.367.628
L 100.000Rp 64.735.256
L 500.000Rp 323.676.278