Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,001519 | L 0,001562 | 2,41% |
3 tháng | L 0,001519 | L 0,001595 | 2,86% |
1 năm | L 0,001519 | L 0,001683 | 8,33% |
2 năm | L 0,001519 | L 0,001711 | 9,76% |
3 năm | L 0,001519 | L 0,001738 | 7,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Lempira Honduras (HNL) |
Rp 1.000 | L 1,5214 |
Rp 5.000 | L 7,6072 |
Rp 10.000 | L 15,214 |
Rp 25.000 | L 38,036 |
Rp 50.000 | L 76,072 |
Rp 100.000 | L 152,14 |
Rp 250.000 | L 380,36 |
Rp 500.000 | L 760,72 |
Rp 1.000.000 | L 1.521,44 |
Rp 5.000.000 | L 7.607,18 |
Rp 10.000.000 | L 15.214 |
Rp 25.000.000 | L 38.036 |
Rp 50.000.000 | L 76.072 |
Rp 100.000.000 | L 152.144 |
Rp 500.000.000 | L 760.718 |