Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 3,3575 | ₹ 3,4014 | 0,37% |
3 tháng | ₹ 3,3452 | ₹ 3,4014 | 1,06% |
1 năm | ₹ 3,3112 | ₹ 3,4014 | 1,65% |
2 năm | ₹ 3,1385 | ₹ 3,4014 | 7,42% |
3 năm | ₹ 3,0055 | ₹ 3,4014 | 11,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Rupee Ấn Độ (INR) |
L 1 | ₹ 3,3713 |
L 5 | ₹ 16,857 |
L 10 | ₹ 33,713 |
L 25 | ₹ 84,283 |
L 50 | ₹ 168,57 |
L 100 | ₹ 337,13 |
L 250 | ₹ 842,83 |
L 500 | ₹ 1.685,66 |
L 1.000 | ₹ 3.371,33 |
L 5.000 | ₹ 16.857 |
L 10.000 | ₹ 33.713 |
L 25.000 | ₹ 84.283 |
L 50.000 | ₹ 168.566 |
L 100.000 | ₹ 337.133 |
L 500.000 | ₹ 1.685.663 |