Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2947 | L 0,2978 | 0,34% |
3 tháng | L 0,2946 | L 0,2999 | 0,70% |
1 năm | L 0,2945 | L 0,3020 | 0,99% |
2 năm | L 0,2945 | L 0,3220 | 7,50% |
3 năm | L 0,2945 | L 0,3327 | 8,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Lempira Honduras (HNL) |
₹ 100 | L 29,688 |
₹ 500 | L 148,44 |
₹ 1.000 | L 296,88 |
₹ 2.500 | L 742,19 |
₹ 5.000 | L 1.484,38 |
₹ 10.000 | L 2.968,77 |
₹ 25.000 | L 7.421,91 |
₹ 50.000 | L 14.844 |
₹ 100.000 | L 29.688 |
₹ 500.000 | L 148.438 |
₹ 1.000.000 | L 296.877 |
₹ 2.500.000 | L 742.191 |
₹ 5.000.000 | L 1.484.383 |
₹ 10.000.000 | L 2.968.766 |
₹ 50.000.000 | L 14.843.829 |