Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / IQD Đảo
L
=
IQD
16/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 52,772 IQD 53,137 0,12%
3 tháng IQD 52,772 IQD 53,618 0,15%
1 năm IQD 52,228 IQD 53,670 0,57%
2 năm IQD 52,228 IQD 59,900 10,45%
3 năm IQD 52,228 IQD 61,736 12,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Dinar Iraq (IQD)
L 1IQD 53,003
L 5IQD 265,02
L 10IQD 530,03
L 25IQD 1.325,08
L 50IQD 2.650,17
L 100IQD 5.300,33
L 250IQD 13.251
L 500IQD 26.502
L 1.000IQD 53.003
L 5.000IQD 265.017
L 10.000IQD 530.033
L 25.000IQD 1.325.083
L 50.000IQD 2.650.167
L 100.000IQD 5.300.334
L 500.000IQD 26.501.668