Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / HNL Đảo
IQD
=
L
13/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,01865 L 0,01895 0,91%
3 tháng L 0,01865 L 0,01895 0,09%
1 năm L 0,01863 L 0,01915 0,07%
2 năm L 0,01669 L 0,01915 11,70%
3 năm L 0,01620 L 0,01915 15,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Lempira Honduras (HNL)
IQD 100L 1,8870
IQD 500L 9,4348
IQD 1.000L 18,870
IQD 2.500L 47,174
IQD 5.000L 94,348
IQD 10.000L 188,70
IQD 25.000L 471,74
IQD 50.000L 943,48
IQD 100.000L 1.886,97
IQD 500.000L 9.434,83
IQD 1.000.000L 18.870
IQD 2.500.000L 47.174
IQD 5.000.000L 94.348
IQD 10.000.000L 188.697
IQD 50.000.000L 943.483