Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / JMD Đảo
L
=
J$
16/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 6,2693 J$ 6,3870 0,87%
3 tháng J$ 6,2102 J$ 6,3870 0,09%
1 năm J$ 6,1727 J$ 6,3870 0,80%
2 năm J$ 6,0788 J$ 6,3870 0,99%
3 năm J$ 6,0660 J$ 6,5385 1,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Jamaica (JMD)
L 1J$ 6,3107
L 5J$ 31,554
L 10J$ 63,107
L 25J$ 157,77
L 50J$ 315,54
L 100J$ 631,07
L 250J$ 1.577,68
L 500J$ 3.155,36
L 1.000J$ 6.310,71
L 5.000J$ 31.554
L 10.000J$ 63.107
L 25.000J$ 157.768
L 50.000J$ 315.536
L 100.000J$ 631.071
L 500.000J$ 3.155.357