Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / HNL Đảo
J$
=
L
13/05/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1566 L 0,1600 0,92%
3 tháng L 0,1566 L 0,1610 0,22%
1 năm L 0,1566 L 0,1620 0,64%
2 năm L 0,1566 L 0,1645 0,40%
3 năm L 0,1529 L 0,1649 1,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Lempira Honduras (HNL)
J$ 100L 15,788
J$ 500L 78,941
J$ 1.000L 157,88
J$ 2.500L 394,71
J$ 5.000L 789,41
J$ 10.000L 1.578,83
J$ 25.000L 3.947,06
J$ 50.000L 7.894,13
J$ 100.000L 15.788
J$ 500.000L 78.941
J$ 1.000.000L 157.883
J$ 2.500.000L 394.706
J$ 5.000.000L 789.413
J$ 10.000.000L 1.578.826
J$ 50.000.000L 7.894.128