Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / JPY Đảo
L
=
JP¥
14/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 6,1833 JP¥ 6,3529 1,07%
3 tháng JP¥ 5,9424 JP¥ 6,3529 3,50%
1 năm JP¥ 5,5127 JP¥ 6,3529 14,36%
2 năm JP¥ 5,1616 JP¥ 6,3529 19,37%
3 năm JP¥ 4,5075 JP¥ 6,3529 38,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Yên Nhật (JPY)
L 1JP¥ 6,3329
L 5JP¥ 31,664
L 10JP¥ 63,329
L 25JP¥ 158,32
L 50JP¥ 316,64
L 100JP¥ 633,29
L 250JP¥ 1.583,22
L 500JP¥ 3.166,44
L 1.000JP¥ 6.332,89
L 5.000JP¥ 31.664
L 10.000JP¥ 63.329
L 25.000JP¥ 158.322
L 50.000JP¥ 316.644
L 100.000JP¥ 633.289
L 500.000JP¥ 3.166.443