Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 6,1833 | JP¥ 6,3529 | 1,07% |
3 tháng | JP¥ 5,9424 | JP¥ 6,3529 | 3,50% |
1 năm | JP¥ 5,5127 | JP¥ 6,3529 | 14,36% |
2 năm | JP¥ 5,1616 | JP¥ 6,3529 | 19,37% |
3 năm | JP¥ 4,5075 | JP¥ 6,3529 | 38,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Yên Nhật (JPY) |
L 1 | JP¥ 6,3329 |
L 5 | JP¥ 31,664 |
L 10 | JP¥ 63,329 |
L 25 | JP¥ 158,32 |
L 50 | JP¥ 316,64 |
L 100 | JP¥ 633,29 |
L 250 | JP¥ 1.583,22 |
L 500 | JP¥ 3.166,44 |
L 1.000 | JP¥ 6.332,89 |
L 5.000 | JP¥ 31.664 |
L 10.000 | JP¥ 63.329 |
L 25.000 | JP¥ 158.322 |
L 50.000 | JP¥ 316.644 |
L 100.000 | JP¥ 633.289 |
L 500.000 | JP¥ 3.166.443 |