Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / HNL Đảo
JP¥
=
L
29/04/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1574 L 0,1637 3,82%
3 tháng L 0,1574 L 0,1683 5,91%
1 năm L 0,1574 L 0,1840 14,44%
2 năm L 0,1574 L 0,1937 18,30%
3 năm L 0,1574 L 0,2224 29,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Lempira Honduras (HNL)
JP¥ 100L 15,614
JP¥ 500L 78,069
JP¥ 1.000L 156,14
JP¥ 2.500L 390,35
JP¥ 5.000L 780,69
JP¥ 10.000L 1.561,39
JP¥ 25.000L 3.903,47
JP¥ 50.000L 7.806,93
JP¥ 100.000L 15.614
JP¥ 500.000L 78.069
JP¥ 1.000.000L 156.139
JP¥ 2.500.000L 390.347
JP¥ 5.000.000L 780.693
JP¥ 10.000.000L 1.561.386
JP¥ 50.000.000L 7.806.931