Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1574 | L 0,1637 | 3,82% |
3 tháng | L 0,1574 | L 0,1683 | 5,91% |
1 năm | L 0,1574 | L 0,1840 | 14,44% |
2 năm | L 0,1574 | L 0,1937 | 18,30% |
3 năm | L 0,1574 | L 0,2224 | 29,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Lempira Honduras (HNL) |
JP¥ 100 | L 15,614 |
JP¥ 500 | L 78,069 |
JP¥ 1.000 | L 156,14 |
JP¥ 2.500 | L 390,35 |
JP¥ 5.000 | L 780,69 |
JP¥ 10.000 | L 1.561,39 |
JP¥ 25.000 | L 3.903,47 |
JP¥ 50.000 | L 7.806,93 |
JP¥ 100.000 | L 15.614 |
JP¥ 500.000 | L 78.069 |
JP¥ 1.000.000 | L 156.139 |
JP¥ 2.500.000 | L 390.347 |
JP¥ 5.000.000 | L 780.693 |
JP¥ 10.000.000 | L 1.561.386 |
JP¥ 50.000.000 | L 7.806.931 |