Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / KES Đảo
L
=
Ksh
16/05/2024 6:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 5,2827 Ksh 5,4975 0,77%
3 tháng Ksh 5,2579 Ksh 5,9605 9,09%
1 năm Ksh 5,2579 Ksh 6,6252 4,57%
2 năm Ksh 4,7027 Ksh 6,6252 12,88%
3 năm Ksh 4,4387 Ksh 6,6252 19,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Shilling Kenya (KES)
L 1Ksh 5,2876
L 5Ksh 26,438
L 10Ksh 52,876
L 25Ksh 132,19
L 50Ksh 264,38
L 100Ksh 528,76
L 250Ksh 1.321,90
L 500Ksh 2.643,79
L 1.000Ksh 5.287,59
L 5.000Ksh 26.438
L 10.000Ksh 52.876
L 25.000Ksh 132.190
L 50.000Ksh 264.379
L 100.000Ksh 528.759
L 500.000Ksh 2.643.794