Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 5,2827 | Ksh 5,4975 | 0,77% |
3 tháng | Ksh 5,2579 | Ksh 5,9605 | 9,09% |
1 năm | Ksh 5,2579 | Ksh 6,6252 | 4,57% |
2 năm | Ksh 4,7027 | Ksh 6,6252 | 12,88% |
3 năm | Ksh 4,4387 | Ksh 6,6252 | 19,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Shilling Kenya (KES) |
L 1 | Ksh 5,2876 |
L 5 | Ksh 26,438 |
L 10 | Ksh 52,876 |
L 25 | Ksh 132,19 |
L 50 | Ksh 264,38 |
L 100 | Ksh 528,76 |
L 250 | Ksh 1.321,90 |
L 500 | Ksh 2.643,79 |
L 1.000 | Ksh 5.287,59 |
L 5.000 | Ksh 26.438 |
L 10.000 | Ksh 52.876 |
L 25.000 | Ksh 132.190 |
L 50.000 | Ksh 264.379 |
L 100.000 | Ksh 528.759 |
L 500.000 | Ksh 2.643.794 |