Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / HNL Đảo
Ksh
=
L
15/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1819 L 0,1893 0,32%
3 tháng L 0,1635 L 0,1902 15,60%
1 năm L 0,1509 L 0,1902 5,59%
2 năm L 0,1509 L 0,2126 10,71%
3 năm L 0,1509 L 0,2253 15,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Lempira Honduras (HNL)
Ksh 100L 19,077
Ksh 500L 95,385
Ksh 1.000L 190,77
Ksh 2.500L 476,92
Ksh 5.000L 953,85
Ksh 10.000L 1.907,69
Ksh 25.000L 4.769,23
Ksh 50.000L 9.538,46
Ksh 100.000L 19.077
Ksh 500.000L 95.385
Ksh 1.000.000L 190.769
Ksh 2.500.000L 476.923
Ksh 5.000.000L 953.846
Ksh 10.000.000L 1.907.692
Ksh 50.000.000L 9.538.461