Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 54,754 | ₩ 55,986 | 2,20% |
3 tháng | ₩ 52,990 | ₩ 56,205 | 1,18% |
1 năm | ₩ 51,241 | ₩ 56,205 | 0,86% |
2 năm | ₩ 49,430 | ₩ 58,919 | 5,62% |
3 năm | ₩ 46,187 | ₩ 58,919 | 15,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Won Hàn Quốc (KRW) |
L 1 | ₩ 54,445 |
L 5 | ₩ 272,23 |
L 10 | ₩ 544,45 |
L 25 | ₩ 1.361,13 |
L 50 | ₩ 2.722,26 |
L 100 | ₩ 5.444,52 |
L 250 | ₩ 13.611 |
L 500 | ₩ 27.223 |
L 1.000 | ₩ 54.445 |
L 5.000 | ₩ 272.226 |
L 10.000 | ₩ 544.452 |
L 25.000 | ₩ 1.361.131 |
L 50.000 | ₩ 2.722.262 |
L 100.000 | ₩ 5.444.525 |
L 500.000 | ₩ 27.222.624 |