Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01779 | L 0,01832 | 2,07% |
3 tháng | L 0,01779 | L 0,01887 | 3,28% |
1 năm | L 0,01779 | L 0,01952 | 2,24% |
2 năm | L 0,01697 | L 0,02023 | 7,96% |
3 năm | L 0,01697 | L 0,02165 | 16,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Lempira Honduras (HNL) |
₩ 100 | L 1,7895 |
₩ 500 | L 8,9476 |
₩ 1.000 | L 17,895 |
₩ 2.500 | L 44,738 |
₩ 5.000 | L 89,476 |
₩ 10.000 | L 178,95 |
₩ 25.000 | L 447,38 |
₩ 50.000 | L 894,76 |
₩ 100.000 | L 1.789,51 |
₩ 500.000 | L 8.947,56 |
₩ 1.000.000 | L 17.895 |
₩ 2.500.000 | L 44.738 |
₩ 5.000.000 | L 89.476 |
₩ 10.000.000 | L 178.951 |
₩ 50.000.000 | L 894.756 |