Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / KZT Đảo
L
=
16/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,799 18,189 1,64%
3 tháng 17,799 18,404 1,90%
1 năm 17,799 19,468 2,35%
2 năm 16,875 19,781 1,90%
3 năm 16,875 21,242 0,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Tenge Kazakhstan (KZT)
L 1 17,882
L 5 89,411
L 10 178,82
L 25 447,05
L 50 894,11
L 100 1.788,21
L 250 4.470,53
L 500 8.941,05
L 1.000 17.882
L 5.000 89.411
L 10.000 178.821
L 25.000 447.053
L 50.000 894.105
L 100.000 1.788.210
L 500.000 8.941.051