Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 17,799 | ₸ 18,189 | 1,64% |
3 tháng | ₸ 17,799 | ₸ 18,404 | 1,90% |
1 năm | ₸ 17,799 | ₸ 19,468 | 2,35% |
2 năm | ₸ 16,875 | ₸ 19,781 | 1,90% |
3 năm | ₸ 16,875 | ₸ 21,242 | 0,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
L 1 | ₸ 17,882 |
L 5 | ₸ 89,411 |
L 10 | ₸ 178,82 |
L 25 | ₸ 447,05 |
L 50 | ₸ 894,11 |
L 100 | ₸ 1.788,21 |
L 250 | ₸ 4.470,53 |
L 500 | ₸ 8.941,05 |
L 1.000 | ₸ 17.882 |
L 5.000 | ₸ 89.411 |
L 10.000 | ₸ 178.821 |
L 25.000 | ₸ 447.053 |
L 50.000 | ₸ 894.105 |
L 100.000 | ₸ 1.788.210 |
L 500.000 | ₸ 8.941.051 |