Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,05496 | L 0,05617 | 1,41% |
3 tháng | L 0,05434 | L 0,05617 | 1,43% |
1 năm | L 0,05137 | L 0,05617 | 0,50% |
2 năm | L 0,05055 | L 0,05926 | 0,11% |
3 năm | L 0,04708 | L 0,05926 | 0,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Lempira Honduras (HNL) |
₸ 100 | L 5,6184 |
₸ 500 | L 28,092 |
₸ 1.000 | L 56,184 |
₸ 2.500 | L 140,46 |
₸ 5.000 | L 280,92 |
₸ 10.000 | L 561,84 |
₸ 25.000 | L 1.404,59 |
₸ 50.000 | L 2.809,18 |
₸ 100.000 | L 5.618,36 |
₸ 500.000 | L 28.092 |
₸ 1.000.000 | L 56.184 |
₸ 2.500.000 | L 140.459 |
₸ 5.000.000 | L 280.918 |
₸ 10.000.000 | L 561.836 |
₸ 50.000.000 | L 2.809.180 |