Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / HNL Đảo
=
L
13/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,05496 L 0,05617 1,41%
3 tháng L 0,05434 L 0,05617 1,43%
1 năm L 0,05137 L 0,05617 0,50%
2 năm L 0,05055 L 0,05926 0,11%
3 năm L 0,04708 L 0,05926 0,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Lempira Honduras (HNL)
100L 5,6184
500L 28,092
1.000L 56,184
2.500L 140,46
5.000L 280,92
10.000L 561,84
25.000L 1.404,59
50.000L 2.809,18
100.000L 5.618,36
500.000L 28.092
1.000.000L 56.184
2.500.000L 140.459
5.000.000L 280.918
10.000.000L 561.836
50.000.000L 2.809.180