Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / LKR Đảo
L
=
රු
16/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 11,930 රු 12,233 0,45%
3 tháng රු 11,930 රු 12,662 3,53%
1 năm රු 11,753 රු 13,488 3,08%
2 năm රු 11,753 රු 15,058 14,45%
3 năm රු 8,1077 රු 15,069 48,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Rupee Sri Lanka (LKR)
L 1රු 12,145
L 5රු 60,727
L 10රු 121,45
L 25රු 303,64
L 50රු 607,27
L 100රු 1.214,55
L 250රු 3.036,37
L 500රු 6.072,74
L 1.000රු 12.145
L 5.000රු 60.727
L 10.000රු 121.455
L 25.000රු 303.637
L 50.000රු 607.274
L 100.000රු 1.214.547
L 500.000රු 6.072.737