Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 11,930 | රු 12,233 | 0,45% |
3 tháng | රු 11,930 | රු 12,662 | 3,53% |
1 năm | රු 11,753 | රු 13,488 | 3,08% |
2 năm | රු 11,753 | රු 15,058 | 14,45% |
3 năm | රු 8,1077 | රු 15,069 | 48,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
L 1 | රු 12,145 |
L 5 | රු 60,727 |
L 10 | රු 121,45 |
L 25 | රු 303,64 |
L 50 | රු 607,27 |
L 100 | රු 1.214,55 |
L 250 | රු 3.036,37 |
L 500 | රු 6.072,74 |
L 1.000 | රු 12.145 |
L 5.000 | රු 60.727 |
L 10.000 | රු 121.455 |
L 25.000 | රු 303.637 |
L 50.000 | රු 607.274 |
L 100.000 | රු 1.214.547 |
L 500.000 | රු 6.072.737 |