Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / HNL Đảo
රු
=
L
14/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,08174 L 0,08382 0,03%
3 tháng L 0,07881 L 0,08382 4,77%
1 năm L 0,07414 L 0,08509 5,47%
2 năm L 0,06641 L 0,08509 21,15%
3 năm L 0,06636 L 0,1233 32,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Lempira Honduras (HNL)
රු 100L 8,2560
රු 500L 41,280
රු 1.000L 82,560
රු 2.500L 206,40
රු 5.000L 412,80
රු 10.000L 825,60
රු 25.000L 2.064,00
රු 50.000L 4.128,01
රු 100.000L 8.256,01
රු 500.000L 41.280
රු 1.000.000L 82.560
රු 2.500.000L 206.400
රු 5.000.000L 412.801
රු 10.000.000L 825.601
රු 50.000.000L 4.128.007