Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,08174 | L 0,08382 | 0,03% |
3 tháng | L 0,07881 | L 0,08382 | 4,77% |
1 năm | L 0,07414 | L 0,08509 | 5,47% |
2 năm | L 0,06641 | L 0,08509 | 21,15% |
3 năm | L 0,06636 | L 0,1233 | 32,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Lempira Honduras (HNL) |
රු 100 | L 8,2560 |
රු 500 | L 41,280 |
රු 1.000 | L 82,560 |
රු 2.500 | L 206,40 |
රු 5.000 | L 412,80 |
රු 10.000 | L 825,60 |
රු 25.000 | L 2.064,00 |
රු 50.000 | L 4.128,01 |
රු 100.000 | L 8.256,01 |
රු 500.000 | L 41.280 |
රු 1.000.000 | L 82.560 |
රු 2.500.000 | L 206.400 |
රු 5.000.000 | L 412.801 |
රු 10.000.000 | L 825.601 |
රු 50.000.000 | L 4.128.007 |