Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / LSL Đảo
L
=
L
16/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,7435 L 0,7792 3,53%
3 tháng L 0,7435 L 0,7824 2,58%
1 năm L 0,7166 L 0,8047 3,98%
2 năm L 0,6208 L 0,8047 13,61%
3 năm L 0,5626 L 0,8047 25,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Loti Lesotho (LSL)
L 1L 0,7376
L 5L 3,6880
L 10L 7,3760
L 25L 18,440
L 50L 36,880
L 100L 73,760
L 250L 184,40
L 500L 368,80
L 1.000L 737,60
L 5.000L 3.687,98
L 10.000L 7.375,96
L 25.000L 18.440
L 50.000L 36.880
L 100.000L 73.760
L 500.000L 368.798