Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,7435 | L 0,7792 | 3,53% |
3 tháng | L 0,7435 | L 0,7824 | 2,58% |
1 năm | L 0,7166 | L 0,8047 | 3,98% |
2 năm | L 0,6208 | L 0,8047 | 13,61% |
3 năm | L 0,5626 | L 0,8047 | 25,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Loti Lesotho (LSL) |
L 1 | L 0,7376 |
L 5 | L 3,6880 |
L 10 | L 7,3760 |
L 25 | L 18,440 |
L 50 | L 36,880 |
L 100 | L 73,760 |
L 250 | L 184,40 |
L 500 | L 368,80 |
L 1.000 | L 737,60 |
L 5.000 | L 3.687,98 |
L 10.000 | L 7.375,96 |
L 25.000 | L 18.440 |
L 50.000 | L 36.880 |
L 100.000 | L 73.760 |
L 500.000 | L 368.798 |