Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / HNL Đảo
L
=
L
15/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,2834 L 1,3449 3,17%
3 tháng L 1,2782 L 1,3449 3,51%
1 năm L 1,2427 L 1,3954 4,15%
2 năm L 1,2427 L 1,6108 10,82%
3 năm L 1,2427 L 1,7776 20,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Lempira Honduras (HNL)
L 1L 1,3422
L 5L 6,7109
L 10L 13,422
L 25L 33,554
L 50L 67,109
L 100L 134,22
L 250L 335,54
L 500L 671,09
L 1.000L 1.342,18
L 5.000L 6.710,89
L 10.000L 13.422
L 25.000L 33.554
L 50.000L 67.109
L 100.000L 134.218
L 500.000L 671.089