Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,2834 | L 1,3449 | 3,17% |
3 tháng | L 1,2782 | L 1,3449 | 3,51% |
1 năm | L 1,2427 | L 1,3954 | 4,15% |
2 năm | L 1,2427 | L 1,6108 | 10,82% |
3 năm | L 1,2427 | L 1,7776 | 20,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Lempira Honduras (HNL) |
L 1 | L 1,3422 |
L 5 | L 6,7109 |
L 10 | L 13,422 |
L 25 | L 33,554 |
L 50 | L 67,109 |
L 100 | L 134,22 |
L 250 | L 335,54 |
L 500 | L 671,09 |
L 1.000 | L 1.342,18 |
L 5.000 | L 6.710,89 |
L 10.000 | L 13.422 |
L 25.000 | L 33.554 |
L 50.000 | L 67.109 |
L 100.000 | L 134.218 |
L 500.000 | L 671.089 |