Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / LYD Đảo
L
=
LD
16/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,1958 LD 0,1985 0,97%
3 tháng LD 0,1940 LD 0,1985 0,62%
1 năm LD 0,1915 LD 0,1991 1,51%
2 năm LD 0,1912 LD 0,2048 1,01%
3 năm LD 0,1837 LD 0,2048 6,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Dinar Libya (LYD)
L 100LD 19,614
L 500LD 98,072
L 1.000LD 196,14
L 2.500LD 490,36
L 5.000LD 980,72
L 10.000LD 1.961,45
L 25.000LD 4.903,62
L 50.000LD 9.807,24
L 100.000LD 19.614
L 500.000LD 98.072
L 1.000.000LD 196.145
L 2.500.000LD 490.362
L 5.000.000LD 980.724
L 10.000.000LD 1.961.448
L 50.000.000LD 9.807.241