Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / HNL Đảo
LD
=
L
16/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 5,0370 L 5,1078 0,96%
3 tháng L 5,0370 L 5,1550 0,62%
1 năm L 5,0236 L 5,2227 1,49%
2 năm L 4,8838 L 5,2305 1,00%
3 năm L 4,8838 L 5,4425 6,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Lempira Honduras (HNL)
LD 1L 5,0983
LD 5L 25,491
LD 10L 50,983
LD 25L 127,46
LD 50L 254,91
LD 100L 509,83
LD 250L 1.274,57
LD 500L 2.549,14
LD 1.000L 5.098,27
LD 5.000L 25.491
LD 10.000L 50.983
LD 25.000L 127.457
LD 50.000L 254.914
LD 100.000L 509.827
LD 500.000L 2.549.137