Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / MDL Đảo
L
=
L
16/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,7140 L 0,7272 0,12%
3 tháng L 0,7118 L 0,7277 0,27%
1 năm L 0,6990 L 0,7489 0,43%
2 năm L 0,6990 L 0,7942 7,22%
3 năm L 0,6990 L 0,7942 2,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Leu Moldova (MDL)
L 1L 0,7181
L 5L 3,5907
L 10L 7,1814
L 25L 17,954
L 50L 35,907
L 100L 71,814
L 250L 179,54
L 500L 359,07
L 1.000L 718,14
L 5.000L 3.590,70
L 10.000L 7.181,40
L 25.000L 17.954
L 50.000L 35.907
L 100.000L 71.814
L 500.000L 359.070