Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / HNL Đảo
L
=
L
15/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,3752 L 1,4006 0,66%
3 tháng L 1,3742 L 1,4048 0,89%
1 năm L 1,3353 L 1,4306 0,18%
2 năm L 1,2592 L 1,4306 7,67%
3 năm L 1,2592 L 1,4306 3,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Lempira Honduras (HNL)
L 1L 1,3913
L 5L 6,9563
L 10L 13,913
L 25L 34,782
L 50L 69,563
L 100L 139,13
L 250L 347,82
L 500L 695,63
L 1.000L 1.391,27
L 5.000L 6.956,34
L 10.000L 13.913
L 25.000L 34.782
L 50.000L 69.563
L 100.000L 139.127
L 500.000L 695.634