Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / MMK Đảo
L
=
K
16/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 84,600 K 85,550 0,51%
3 tháng K 84,600 K 85,767 0,48%
1 năm K 84,211 K 86,154 0,05%
2 năm K 74,688 K 93,385 13,87%
3 năm K 64,430 K 93,385 32,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Kyat Myanmar (MMK)
L 1K 84,764
L 5K 423,82
L 10K 847,64
L 25K 2.119,10
L 50K 4.238,20
L 100K 8.476,40
L 250K 21.191
L 500K 42.382
L 1.000K 84.764
L 5.000K 423.820
L 10.000K 847.640
L 25.000K 2.119.100
L 50.000K 4.238.200
L 100.000K 8.476.399
L 500.000K 42.381.995