Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01171 | L 0,01182 | 0,11% |
3 tháng | L 0,01166 | L 0,01182 | 0,14% |
1 năm | L 0,01161 | L 0,01187 | 0,03% |
2 năm | L 0,01071 | L 0,01339 | 11,47% |
3 năm | L 0,01071 | L 0,01552 | 23,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Lempira Honduras (HNL) |
K 100 | L 1,1768 |
K 500 | L 5,8839 |
K 1.000 | L 11,768 |
K 2.500 | L 29,419 |
K 5.000 | L 58,839 |
K 10.000 | L 117,68 |
K 25.000 | L 294,19 |
K 50.000 | L 588,39 |
K 100.000 | L 1.176,77 |
K 500.000 | L 5.883,87 |
K 1.000.000 | L 11.768 |
K 2.500.000 | L 29.419 |
K 5.000.000 | L 58.839 |
K 10.000.000 | L 117.677 |
K 50.000.000 | L 588.387 |