Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / MUR Đảo
L
=
16/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,8645 1,8907 0,99%
3 tháng 1,8475 1,9286 1,17%
1 năm 1,7769 1,9286 1,50%
2 năm 1,7525 1,9286 6,15%
3 năm 1,6707 1,9286 10,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Rupee Mauritius (MUR)
L 1 1,8547
L 5 9,2735
L 10 18,547
L 25 46,367
L 50 92,735
L 100 185,47
L 250 463,67
L 500 927,35
L 1.000 1.854,69
L 5.000 9.273,46
L 10.000 18.547
L 25.000 46.367
L 50.000 92.735
L 100.000 185.469
L 500.000 927.346