Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / HNL Đảo
=
L
10/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,5185 L 0,5362 0,02%
3 tháng L 0,5185 L 0,5439 1,37%
1 năm L 0,5185 L 0,5628 1,38%
2 năm L 0,5185 L 0,5745 5,72%
3 năm L 0,5185 L 0,5986 7,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Lempira Honduras (HNL)
1L 0,5368
5L 2,6840
10L 5,3680
25L 13,420
50L 26,840
100L 53,680
250L 134,20
500L 268,40
1.000L 536,80
5.000L 2.683,99
10.000L 5.367,98
25.000L 13.420
50.000L 26.840
100.000L 53.680
500.000L 268.399