Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5185 | L 0,5362 | 0,02% |
3 tháng | L 0,5185 | L 0,5439 | 1,37% |
1 năm | L 0,5185 | L 0,5628 | 1,38% |
2 năm | L 0,5185 | L 0,5745 | 5,72% |
3 năm | L 0,5185 | L 0,5986 | 7,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Lempira Honduras (HNL) |
₨ 1 | L 0,5368 |
₨ 5 | L 2,6840 |
₨ 10 | L 5,3680 |
₨ 25 | L 13,420 |
₨ 50 | L 26,840 |
₨ 100 | L 53,680 |
₨ 250 | L 134,20 |
₨ 500 | L 268,40 |
₨ 1.000 | L 536,80 |
₨ 5.000 | L 2.683,99 |
₨ 10.000 | L 5.367,98 |
₨ 25.000 | L 13.420 |
₨ 50.000 | L 26.840 |
₨ 100.000 | L 53.680 |
₨ 500.000 | L 268.399 |