Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / MXN Đảo
L
=
Mex$
16/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,6770 Mex$ 0,7012 0,96%
3 tháng Mex$ 0,6602 Mex$ 0,7012 1,45%
1 năm Mex$ 0,6602 Mex$ 0,7473 4,36%
2 năm Mex$ 0,6602 Mex$ 0,8472 16,52%
3 năm Mex$ 0,6602 Mex$ 0,9064 18,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Peso Mexico (MXN)
L 1Mex$ 0,6763
L 5Mex$ 3,3817
L 10Mex$ 6,7634
L 25Mex$ 16,909
L 50Mex$ 33,817
L 100Mex$ 67,634
L 250Mex$ 169,09
L 500Mex$ 338,17
L 1.000Mex$ 676,34
L 5.000Mex$ 3.381,71
L 10.000Mex$ 6.763,42
L 25.000Mex$ 16.909
L 50.000Mex$ 33.817
L 100.000Mex$ 67.634
L 500.000Mex$ 338.171