Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,6770 | Mex$ 0,7012 | 0,96% |
3 tháng | Mex$ 0,6602 | Mex$ 0,7012 | 1,45% |
1 năm | Mex$ 0,6602 | Mex$ 0,7473 | 4,36% |
2 năm | Mex$ 0,6602 | Mex$ 0,8472 | 16,52% |
3 năm | Mex$ 0,6602 | Mex$ 0,9064 | 18,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Peso Mexico (MXN) |
L 1 | Mex$ 0,6763 |
L 5 | Mex$ 3,3817 |
L 10 | Mex$ 6,7634 |
L 25 | Mex$ 16,909 |
L 50 | Mex$ 33,817 |
L 100 | Mex$ 67,634 |
L 250 | Mex$ 169,09 |
L 500 | Mex$ 338,17 |
L 1.000 | Mex$ 676,34 |
L 5.000 | Mex$ 3.381,71 |
L 10.000 | Mex$ 6.763,42 |
L 25.000 | Mex$ 16.909 |
L 50.000 | Mex$ 33.817 |
L 100.000 | Mex$ 67.634 |
L 500.000 | Mex$ 338.171 |