Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,4261 | L 1,4771 | 0,64% |
3 tháng | L 1,4261 | L 1,5146 | 1,39% |
1 năm | L 1,3382 | L 1,5146 | 4,16% |
2 năm | L 1,1804 | L 1,5146 | 20,25% |
3 năm | L 1,1033 | L 1,5146 | 21,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Lempira Honduras (HNL) |
Mex$ 1 | L 1,4712 |
Mex$ 5 | L 7,3558 |
Mex$ 10 | L 14,712 |
Mex$ 25 | L 36,779 |
Mex$ 50 | L 73,558 |
Mex$ 100 | L 147,12 |
Mex$ 250 | L 367,79 |
Mex$ 500 | L 735,58 |
Mex$ 1.000 | L 1.471,17 |
Mex$ 5.000 | L 7.355,83 |
Mex$ 10.000 | L 14.712 |
Mex$ 25.000 | L 36.779 |
Mex$ 50.000 | L 73.558 |
Mex$ 100.000 | L 147.117 |
Mex$ 500.000 | L 735.583 |