Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / HNL Đảo
Mex$
=
L
16/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,4261 L 1,4771 0,64%
3 tháng L 1,4261 L 1,5146 1,39%
1 năm L 1,3382 L 1,5146 4,16%
2 năm L 1,1804 L 1,5146 20,25%
3 năm L 1,1033 L 1,5146 21,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Lempira Honduras (HNL)
Mex$ 1L 1,4712
Mex$ 5L 7,3558
Mex$ 10L 14,712
Mex$ 25L 36,779
Mex$ 50L 73,558
Mex$ 100L 147,12
Mex$ 250L 367,79
Mex$ 500L 735,58
Mex$ 1.000L 1.471,17
Mex$ 5.000L 7.355,83
Mex$ 10.000L 14.712
Mex$ 25.000L 36.779
Mex$ 50.000L 73.558
Mex$ 100.000L 147.117
Mex$ 500.000L 735.583