Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / MYR Đảo
L
=
RM
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1914 RM 0,1945 0,45%
3 tháng RM 0,1893 RM 0,1945 0,23%
1 năm RM 0,1809 RM 0,1953 6,71%
2 năm RM 0,1704 RM 0,1953 8,32%
3 năm RM 0,1671 RM 0,1953 13,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Ringgit Malaysia (MYR)
L 100RM 19,175
L 500RM 95,876
L 1.000RM 191,75
L 2.500RM 479,38
L 5.000RM 958,76
L 10.000RM 1.917,52
L 25.000RM 4.793,79
L 50.000RM 9.587,58
L 100.000RM 19.175
L 500.000RM 95.876
L 1.000.000RM 191.752
L 2.500.000RM 479.379
L 5.000.000RM 958.758
L 10.000.000RM 1.917.516
L 50.000.000RM 9.587.580