Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1914 | RM 0,1945 | 0,45% |
3 tháng | RM 0,1893 | RM 0,1945 | 0,23% |
1 năm | RM 0,1809 | RM 0,1953 | 6,71% |
2 năm | RM 0,1704 | RM 0,1953 | 8,32% |
3 năm | RM 0,1671 | RM 0,1953 | 13,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Ringgit Malaysia (MYR) |
L 100 | RM 19,175 |
L 500 | RM 95,876 |
L 1.000 | RM 191,75 |
L 2.500 | RM 479,38 |
L 5.000 | RM 958,76 |
L 10.000 | RM 1.917,52 |
L 25.000 | RM 4.793,79 |
L 50.000 | RM 9.587,58 |
L 100.000 | RM 19.175 |
L 500.000 | RM 95.876 |
L 1.000.000 | RM 191.752 |
L 2.500.000 | RM 479.379 |
L 5.000.000 | RM 958.758 |
L 10.000.000 | RM 1.917.516 |
L 50.000.000 | RM 9.587.580 |